Có 4 kết quả:

会意 huì yì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ会议 huì yì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ會意 huì yì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ會議 huì yì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) combined ideogram (one of the Six Methods 六書|六书[liu4 shu1] of forming Chinese characters)
(2) Chinese character that combines the meanings of existing elements
(3) also known as joint ideogram or associative compounds
(4) to comprehend without being told explicitly
(5) to cotton on
(6) knowing (smile, glance etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hội nghị, cuộc họp

Từ điển Trung-Anh

(1) meeting
(2) conference
(3) CL:場|场[chang3],屆|届[jie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) combined ideogram (one of the Six Methods 六書|六书[liu4 shu1] of forming Chinese characters)
(2) Chinese character that combines the meanings of existing elements
(3) also known as joint ideogram or associative compounds
(4) to comprehend without being told explicitly
(5) to cotton on
(6) knowing (smile, glance etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hội nghị, cuộc họp

Từ điển Trung-Anh

(1) meeting
(2) conference
(3) CL:場|场[chang3],屆|届[jie4]

Bình luận 0